Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
imperialization
/im,piəriəlai'zeiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đế quốc hoá (một chính thể)
  • sự đặt dưới quyền thống trị của hoàng đế
  • sự phong làm hoàng đế
Comments and discussion on the word "imperialization"