Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
impeccant
/im'pekənt/
Jump to user comments
tính từ
  • không có tội, không có sai lầm khuyết điểm; không có gì chê trách được
Related words
Comments and discussion on the word "impeccant"