Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
impétrant
Jump to user comments
danh từ
(luật học, pháp lý) người nhận, người được (chức vị, ân huệ...)
người nhận bằng
Signature de l'impétrant
chữ ký của người nhận bằng
Related search result for
"impétrant"
Words contain
"impétrant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
ngát
buốt
ngào ngạt
xổ
xổ
ập
sực
ào
vũ bão
vũ bão
more...
Comments and discussion on the word
"impétrant"