Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
immunocompromised
Jump to user comments
Adjective
  • không thể phát triển được phản ứng miễn dịch thông thường (do kém dinh dưỡng, rối loạn miễn dịch, hay do liệu pháp điều trị ức chế miễn dịch)
Comments and discussion on the word "immunocompromised"