Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
immoderation
/i,mɔdə'reiʃn/ Cách viết khác : (immoderateness) /i'mɔdəritnis/
Jump to user comments
danh từ
  • sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ
Related words
Comments and discussion on the word "immoderation"