Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
immixtion
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự can dự, sự can thiệp
    • Immixtion dans les affaires intérieures d'un pays
      sự can thiệp vào công việc nội bộ của một nước
Comments and discussion on the word "immixtion"