Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
immaculé
Jump to user comments
tính từ
  • không vết
    • Blancheur immaculée
      màu trắng không vết, màu trắng ngần
  • (nghĩa bóng) trong trắng
    • Une âme immaculée
      tâm hồn trong trắng
Related words
Related search result for "immaculé"
Comments and discussion on the word "immaculé"