Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
illyrien
Jump to user comments
tính từ
  • (sử học) (thuộc) xứ I-li-ri (áo)
danh từ giống đực
  • (sử học) (ngôn ngữ học) tiếng I-li-ri
Comments and discussion on the word "illyrien"