Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
illuminator
/i'lju:mineitə/
Jump to user comments
danh từ
  • đèn chiếu sáng
  • người soi sáng, người làm sáng tỏ (một vấn đề)
  • người sơn son thiếp vàng, người tô màu (những bản cảo...)
Comments and discussion on the word "illuminator"