Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
illegitimation
/,ilidʤiti'meiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng
  • sự làm thành không hợp pháp, sự làm thành không chính đáng
Comments and discussion on the word "illegitimation"