Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ill-humouredness
/'il'hju:mə/ Cách viết khác : (ill-humouredness) /'il'hju:mədnis/
Jump to user comments
danh từ
  • trạng thái buồn bực rầu rĩ; trạng thái cáu kỉnh càu nhàu
Comments and discussion on the word "ill-humouredness"