Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
idiomaticity
/,didiəmə'tisiti/ Cách viết khác : (idiomaticalness) /,idiə'mætikəlnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính chất thành ngữ
  • đặc tính thành ngữ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặc tính rõ rệt
Comments and discussion on the word "idiomaticity"