Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
identify
/ai'dentifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đồng nhất hoá, coi như nhau
  • nhận ra, làm cho nhận ra, nhận biết; nhận diện, nhận dạng
    • to identify oneself with
      gắn bó chặt chẽ với, gắn liền tên tuổi mình với, gắn liền vận mệnh mình với
    • to identify oneself with a party
      gắn bó chặt chẽ với một đảng
nội động từ (+ with)
  • đồng nhất với, đồng cảm với
    • to identify with the hero of the novel
      đồng cảm với nhân vật chính trong cuốn tiểu thuyết
Related words
Related search result for "identify"
Comments and discussion on the word "identify"