Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
iconographical
/ai,kɔnə'græfik/ Cách viết khác : (iconographical) /ai,kɔnə'græfikəl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự mô tả bằng tranh, (thuộc) sự mô tả bằng hình tượng
Comments and discussion on the word "iconographical"