Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
ice-free
/'aisfri:/
Jump to user comments
tính từ
không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng
an ice-free harbour
một hải cảng không bao giờ bị đóng băng
Related search result for
"ice-free"
Words contain
"ice-free"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộc trực
nhàn rỗi
tha
siêu độ
giải phóng
phóng thích
giải nhiệm
rảnh rang
nhàn nhã
thư thả
more...
Comments and discussion on the word
"ice-free"