Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ice-fishing
/'ais,fiʃiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng)
Related search result for "ice-fishing"
Comments and discussion on the word "ice-fishing"