Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hypoglosse
Jump to user comments
tính từ
  • (Nerf hypoglosse) (giải phẫu) dây thần kinh dưới lưỡi
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) dây thần kinh dưới lưỡi
Comments and discussion on the word "hypoglosse"