Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hymnodist
/'himnist/ Cách viết khác : (hymnodist) /'himnədist/ (hymnographer) /him'nɔgrəfə/
Jump to user comments
danh từ
  • người soạn thánh ca
  • người soạn những bài hát ca tụng
Comments and discussion on the word "hymnodist"