Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hymne
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bài hát ca ngợi, tụng ca
    • hymne national
      quốc ca
danh từ giống cái
  • (tôn giáo) thánh ca
Related search result for "hymne"
Comments and discussion on the word "hymne"