Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
husbandly
Jump to user comments
Adjective
  • liên quan tới, hoặc phù hợp với người chồng
  • là nhiệm vụ hay đặc điểm của người chồng
Related words
Comments and discussion on the word "husbandly"