Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hunted
Jump to user comments
Adjective
  • phản ánh sự sợ hãi, nỗi khiếp sợ của người bị săn lùng, săn đuổi
Related search result for "hunted"
Comments and discussion on the word "hunted"