English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- cậu "quả trứng" (tên một nhân vật trong truyện trẻ em ở Châu-âu)
- người đã ngã thì không dậy được, vật đã đỗ thì không dậy được; việc đã hỏng thì không tài nào sửa chữa được
- người ùng từ bất chấp nghĩa chung (dùng theo nghĩa chủ quan của mình)