Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
humbleness
/'hʌmblnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính khiêm tốn, tính nhún nhường
  • tính khúm núm
  • tính thấp kém, tính hèn mọn
  • tính xoàng xỉnh, tính tầm thường; tính nhỏ bé (đồ vật)
Comments and discussion on the word "humbleness"