Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hua in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
ao chuôm
ân huệ
óng chuốt
úng thuỷ
ảo thuật
ẩn khuất
ở thuê
ợ chua
ống thuốc
ổ chuột
ăn thua
đánh chuông
đánh thuế
đánh thuốc độc
đánh thuốc mê
đũa khuấy
đình huỳnh
đề huề
đọc thuộc lòng
đời thuở
đồng chua
đệm thuý
đổ khuôn
độ chuẩn
đơn thuần
đơn thuốc
được thua
bài thuốc
bâng khuâng
bình thuỷ
bí thuật
bóng huỳnh
bóp chuông
bất khuất
bất thuận
bắc thuộc
bắp chuối
bốc thuốc
bộ thuộc
bột chua
biểu thuế
buồng khuê
buộc thuốc
cay chua
cà chua
cá chuối
cá chuồn
cách thuỷ
cây thuốc
công huân
cảnh huống
cầu khuẩn
cận huống
cắt thuốc
củ chuối
cồn thuốc
chanh chua
chão chuộc
chải chuốt
chấp thuận
chẫu chuộc
chống nhiễm khuẩn
chỉnh huấn
chịu thua
che khuất
chiến thuật
chim chuột
cho thuê
chua
chua cay
chua chát
chua chỏng
chua lòm
chua loét
chua me đất
chua ngút
chua ngọt
chua ngoa
chua ngoét
chua xót
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last