Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hornpipe
/'hɔ:npaip/
Jump to user comments
danh từ
  • điệu múa thuỷ thủ (một điệu múa vui nhộn, thường là múa đơn của thuỷ thủ)
  • nhạc cho điệu múa thuỷ thủ
  • (âm nhạc) ống sáo sừng
Related words
Comments and discussion on the word "hornpipe"