Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hongrois
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Hung-ga-ri
    • Coutumes hongroises
      phong tục Hung-ga-ri
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Hung-ga-ri
Comments and discussion on the word "hongrois"