Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
homocyclic
Jump to user comments
Adjective
  • đồng vòng, có vòng khép kín với các nguyên tử cùng loại (đặc biệt là các nguyên tử các bon)
Comments and discussion on the word "homocyclic"