Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
homespun
/'houmspʌn/
Jump to user comments
tính từ
  • xe ở nhà (sợi)
  • đơn giản; giản dị, chất phác; thô kệch
danh từ
  • vải thô dệt bằng sợi xe ở nhà
Comments and discussion on the word "homespun"