Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for home rule in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
cai trị
hùng cứ
khuôn phép
nội trị
gạch
nhà
nguội lạnh
ru rú
cẳng
chốn
an dưỡng
ngự sử
thể thống
mẹo
nguyên niên
phải phép
đô hộ
gò ép
tục lệ
phép nhà
phá cách
thống trị
trị vì
đảng trị
phép tắc
pháp quy
mối giềng
luôn luôn
bình trị
pháp trị
tam suất
cát cứ
nội
phép vua
luật
lửng
quy tắc
chi phối
phép
khởi nghĩa
hương quan
chuyên chế
đào nguyên
dặm phần
nội vụ
báo hại
nhớ nhà
non sông
đường về
dưỡng lão viện
mong đợi
nội hóa
hà tằng
tại gia
ngỏm dậy
định cư
nán
khơi diễn
nằm khàn
nhé
Thái
đất nước
sớm muộn
quẹt
hộc tốc
huyên
hớt hải
nôn
bỏ quên
ăn rỗi
ân xá
đi vắng
bớt xén
nhất đán
hậu sự
rù
khểnh
chánh văn phòng
mỗi một
có thể
First
< Previous
1
2
Next >
Last