Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
holistic
Jump to user comments
Adjective
  • nhấn mạnh mối quan hệ chức năng, hay hữu cơ giữa các thành phần và tổng thể
Related words
Comments and discussion on the word "holistic"