Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hoity-toity
/'hɔiti'tɔiti/
Jump to user comments
tính từ
  • lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn
  • kiêu căng, kiêu kỳ
  • hay nôn nóng; hay cáu kỉnh
danh từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) tính lông bông nhẹ dạ
thán từ
  • thôi đi! thôi đi! (khinh, giễu, không tán thành)
Comments and discussion on the word "hoity-toity"