Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ho in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
phong ấn
phong ấp
phong địa
phong độ
phong ba
phong bao
phong bì
phong bế
phong cách
phong cách học
phong cảnh
phong cầm
phong cương
phong dao
phong hàn
phong hoá
phong kí
phong kế
phong kiến
phong lan
phong lôi
phong lưu
phong môi
phong nguyệt
phong nhã
phong phanh
phong phú
phong quang
phong sương
phong tình
phong tặng
phong tục
phong thành
phong thái
phong thánh
phong thấp
phong thần
phong thổ
phong thuỷ
phong toả
phong trào
phong trần
phong tư
phong vân
phong vũ biểu
phong vận
phong vị
phong văn
phượng hoàng
quan thoại
quang hoạt
quân phong quân kỉ
quân sự hoá
quạ khoang
quản khoán
quốc hữu hoá
quốc hoạ
quốc tế hoá
quốc xã hoá
quy cách hoá
quy hoạch
ráo hoảnh
rỗ hoa
ruột khoang
sao cho
sách phong
sáng choang
sáng nhoáng
sâu hoắm
sĩ hoạn
sản khoa
sảng khoái
sắc phong
sổ kho
siêu thoát
sinh hoá
sinh hoá học
sinh hoạt
sinh hoạt phí
suy thoái
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last