Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hoả in Vietnamese - English dictionary
điều khoản
bải hoải
bốc hoả
choảng
chuyển khoản
giàn hoả
hốt hoảng
hoả
hoả bài
hoả công
hoả diệm sơn
hoả hoạn
hoả kế
hoả lò
hoả lực
hoả tai
hoả tiễn
hoả tinh
hoảng
hoảng hốt
hoảng hồn
hoảng sợ
hoảnh
khẩn khoản
khắc khoải
khủng hoảng
khoả
khoả thân
khoản
khoản đãi
khoảng
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng không
khoảng khoát
khoảng rộng
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khuây khoả
kiềm hoả
lạc khoản
ngân khoản
ráo hoảnh
tài khoản
thỉnh thoảng
thoai thoải
thoả
thoả chí
thoả hiệp
thoả lòng
thoả mãn
thoả thích
thoả thuận
thoải mái
thoảng
vào khoảng