Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hit-and-run
/'hitənd'rʌn/ Cách viết khác : (hit-skip) /'hitskip/
Jump to user comments
tính từ
  • chớp nhoáng (tấn công)
  • đánh rồi chạy, chẹt rồi bỏ chạy (ô tô)
Related words
Comments and discussion on the word "hit-and-run"