Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hire-purchase
/'haiə'pə:tʃəs/ Cách viết khác : (hire_system) /'haiə'sistim/
Jump to user comments
danh từ
  • hình thức thuê mua (sau khi đã trả tiền thuê một số lần nhất định thì vật cho thuê sẽ thuộc sở hữu người thuê)
Related search result for "hire-purchase"
Comments and discussion on the word "hire-purchase"