Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hip-bath
/'hipbɑθ/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người
  • sự ngâm đít; sự tắm ngồi nửa người dưới
Related search result for "hip-bath"
Comments and discussion on the word "hip-bath"