Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
high-toned
/'hai'tound/
Jump to user comments
tính từ
  • có những tình cảm cao thượng; có cái nhìn cao cả
  • (mỉa mai) khoa trương, kiểu cách; tự cao tự đại, kiêu căng, tự phụ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cao giọng
Related search result for "high-toned"
Comments and discussion on the word "high-toned"