Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
high-light
/'hailait/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh)
  • ((thường) số nhiều) điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất
ngoại động từ
  • làm nổi bật, nêu bật
Related search result for "high-light"
Comments and discussion on the word "high-light"