Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
high-level
Jump to user comments
Adjective
  • xảy ra ở trên cao, hay từ trên cao
    • high-level bombing
      ném bom từ trên cao
  • ở cấp cao, đỉnh cao, thượng đỉnh
    • a high-level official
      một công chức cấp cao
Related words
Related search result for "high-level"
Comments and discussion on the word "high-level"