Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
high-energy
Jump to user comments
Adjective
  • mạnh mẽ, có quyền lực cao
  • tạo ra nhiều năng lượng khi trải qua một phản ứng hóa học
  • thuộc, liên quan tới các hạt cơ bản có nguồn năng lượng lên tới hàng trăm nghìn electron vôn
Related words
Related search result for "high-energy"
Comments and discussion on the word "high-energy"