Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hide-bound
/'haidbaund/
Jump to user comments
tính từ
  • gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương (vật nuôi)
  • hẹp hòi, nhỏ nhen
  • cố chấp, thủ cựu
Related search result for "hide-bound"
Comments and discussion on the word "hide-bound"