Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hiền hòa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hiền hoà (H. hoà: hoà thuận) Hiền lành và hoà thuận: Lấy vợ hiền hoà, làm nhà hướng nam (tng).
Related search result for "hiền hòa"
Comments and discussion on the word "hiền hòa"