Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hiéroglyphe
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • chữ tượng hình Ai Cập cổ
  • chữ tượng hình
  • (nghĩa bóng) chữ khó đọc; điều khó hiểu
Comments and discussion on the word "hiéroglyphe"