Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
herring-pond
/'heriɳpɔnd/
Jump to user comments
danh từ
  • (đùa cợt) Bắc đại tây dương (nơi có nhiều cá trích)
Related search result for "herring-pond"
Comments and discussion on the word "herring-pond"