Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
herméticité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính kín, tính bít kín
    • Herméticité d'un récipient
      tính kín của một cái bình
  • tính bí hiểm, tính khó hiểu
    • Herméticité d'une théorie
      tính khó hiểu của một lý thuyết
Related search result for "herméticité"
Comments and discussion on the word "herméticité"