Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
herméticité
Jump to user comments
danh từ giống cái
tính kín, tính bít kín
Herméticité d'un récipient
tính kín của một cái bình
tính bí hiểm, tính khó hiểu
Herméticité d'une théorie
tính khó hiểu của một lý thuyết
Related search result for
"herméticité"
Words contain
"herméticité"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bịt bùng
trít
bí hiểm
chịt
nhắm nghiền
kín mít
kín
bưng
Comments and discussion on the word
"herméticité"