Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
heavy-weight
/'heviweit/
Jump to user comments
danh từ
  • người nặng trên trung bình (trên 70 kilôgram)
  • võ sĩ hạng nặng, đô vật hạng nặng; đô kề nặng trên trung bình
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người rất thông minh; người có ảnh hưởng lớn, người quan trọng, người có tiếng nói có trọng lượng
Related search result for "heavy-weight"
Comments and discussion on the word "heavy-weight"