Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
heavy-duty
/'hevi'dju:ti/
Jump to user comments
tính từ
(kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...)
có thể dãi dầu (quần áo...)
Related search result for
"heavy-duty"
Words contain
"heavy-duty"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bổn phận
khệ nệ
cắt cử
nặng
bộn bề
đáo nhiệm
nghĩa vụ
nhiệm vụ
phận sự
báo quốc
more...
Comments and discussion on the word
"heavy-duty"