Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
heavy-duty
/'hevi'dju:ti/
Jump to user comments
tính từ
  • (kỹ thuật) có thể làm những công việc nặng; rất mạnh, siêu công suất (máy...)
  • có thể dãi dầu (quần áo...)
Related search result for "heavy-duty"
Comments and discussion on the word "heavy-duty"