Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
heavenly
/'hevn/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) trời; ở trên trời, ở thiên đường
    • heavenly bodies
      các thiên thể
  • (thông tục) tuyệt trần, siêu phàm
    • heavenly beauty
      sắc đẹp tuyệt trần
Related search result for "heavenly"
Comments and discussion on the word "heavenly"