Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
heart-strings
/'hɑ:tstriɳz/
Jump to user comments
danh từ
  • (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất
    • to pull at someone's heart-strings
      kích động những tình cảm sâu sắc nhất của ai, làm cho ai hết sức cảm động
Related search result for "heart-strings"
Comments and discussion on the word "heart-strings"