Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
head-dress
/'heddres/
Jump to user comments
danh từ
  • kiểu tóc (phụ nữ)
  • khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)
Related search result for "head-dress"
Comments and discussion on the word "head-dress"